Thứ Tư, 19 tháng 11, 2025

Quy định in hạn sử dụng, ngày sản xuất trên bao bì sản phẩm

Việc ghi rõ ngày sản xuất (NSX) và hạn sử dụng (HSD) trên bao bì sản phẩm không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yêu cầu pháp lý quan trọng, giúp người tiêu dùng xác định thời gian an toàn sử dụng và bảo vệ quyền lợi. Bài viết này của VMS sẽ giải thích dễ hiểu quy định in hạn sử dụng, ngày sản xuất trên bao bì sản phẩm cũng như giới thiệu các dòng máy in date chuẩn xác cho doanh nghiệp.

Quy định in hạn sử dụng, ngày sản xuất trên bao bì sản phẩm

Khung pháp lý về in ngày sản xuất và hạn sử dụng

Các sản phẩm lưu hành tại Việt Nam đều phải tuân thủ Nghị định số 43/2017/NĐ-CP và Thông tư số 14/2020/TT-BYT, yêu cầu thể hiện NSX và HSD rõ ràng, chính xác, không gây nhầm lẫn. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm đảm bảo thông tin trung thực, không tẩy xóa hoặc chỉnh sửa. NSX và HSD còn là căn cứ quan trọng trong hồ sơ pháp lý, truy xuất nguồn gốc và kiểm định an toàn sản phẩm.

Để đảm bảo độ chính xác và bền mực, việc đầu tư máy in date chất lượng cao là cần thiết, giúp ghi thông tin tuân thủ tiêu chuẩn in ấn.

Quy định về in ngày sản xuất trên bao bì

Ngày sản xuất (NSX – Manufacturing Date, MFG) phải được ghi rõ ràng, dễ hiểu, không gây nhầm lẫn. Cách ghi phổ biến:

  • Ghi rõ “Ngày sản xuất” hoặc viết tắt “NSX”.

  • Định dạng ngày/tháng/năm (DD/MM/YYYY), năm có thể hai hoặc bốn chữ số.

  • Ký tự ngăn cách: dấu chấm, gạch ngang hoặc gạch chéo.

  • Trường hợp không dùng ký tự ngăn cách: ghi đủ 6 chữ số liên tiếp (ví dụ 010625 cho 01/06/2025).

Việc thể hiện NSX chính xác giúp người tiêu dùng nắm rõ thời điểm sản phẩm hoàn thiện và là cơ sở pháp lý tính hạn sử dụng.

Những yêu cầu cụ thể về in ngày sản xuất (NSX) trên bao bì

Quy định về in hạn sử dụng trên bao bì

Hạn sử dụng (HSD – Expiry Date, EXP) là thời điểm sản phẩm còn đảm bảo chất lượng và an toàn:

  • HSD ≤ 3 tháng: ghi ngày và tháng (vd: 30/06).

  • HSD > 3 tháng: ghi tháng và năm (vd: 06/2025).

  • Thông tin phải dễ đọc, không dùng mã khó hiểu.

Doanh nghiệp cần đảm bảo HSD phù hợp đặc tính sản phẩm và điều kiện bảo quản thực tế. Mỗi sản phẩm có thể hiển thị 1–6 dòng dữ liệu tùy loại, tham khảo VMS để chọn máy in phù hợp.

Quy định chi tiết về in hạn sử dụng (HSD) trên bao bì sản phẩm

Xử phạt vi phạm quy định NSX và HSD

Theo Nghị định số 98/2020/NĐ-CP và 38/2018/NĐ-CP, các hành vi vi phạm: kinh doanh hàng quá hạn, tẩy xóa, sửa đổi, ghi sai NSX/HSD. Mức phạt: từ 300.000 – 50 triệu đồng tùy giá trị hàng hóa; phạt gấp đôi đối với thực phẩm, dược phẩm, hóa chất. Biện pháp bổ sung: tịch thu, tiêu hủy và nộp lại lợi bất hợp pháp.

Sản phẩm được miễn ghi NSX và HSD

Một số sản phẩm đặc thù như bánh tiêu thụ trong 24 giờ, giấm ăn, muối, đường rắn, đồ uống ≥10% cồn được miễn ghi, nhưng nhà sản xuất vẫn khuyến khích ghi để người tiêu dùng dễ quản lý.

Cách viết và ký hiệu ngày sản xuất, hạn sử dụng

Thông tin NSX và HSD phải dễ đọc, rõ nét, không lem mực:

  • NSX: “Ngày sản xuất: DD/MM/YYYY”, NSX: DD/MM/YYYY, MFG, DOM.

  • HSD: “Hạn sử dụng: DD/MM/YYYY”, HSD: DD/MM/YYYY, EXP.

  • Các ký hiệu quốc tế khác: BBE (Best Before), PAO (Period After Opening), Sell by, Use by, biểu tượng hộp mở nắp.

Cách tính hạn sử dụng từ ngày sản xuất

  • Tính từ NSX: HSD = NSX + thời gian sử dụng an toàn.

  • Tính từ ngày mở bao bì: áp dụng cho sản phẩm dễ hỏng, ví dụ mỹ phẩm, sữa bột.

  • Sản phẩm nhập khẩu có thể ghi theo chuẩn khác (Mỹ: MM/DD/YYYY; Nhật: YYYY/MM/DD).

Giải pháp công nghệ in date tuân thủ pháp luật

Các phương pháp in phổ biến:

Ứng dụng công nghệ in date và giải pháp giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định

Đơn vị cung cấp giải pháp in date chuyên nghiệp – VMS

VMS với 24 năm kinh nghiệm cung cấp giải pháp in date chuyên nghiệp, đảm bảo mang đến cho khách hàng những quyền lợi khi mua sản phẩm:

  • Giải pháp in truy vết toàn diện, chính xác, rõ nét trên mọi chất liệu.

  • Đa dạng thiết bị: máy in phun công nghiệp, laser, cầm tay.

  • Hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt, đào tạo vận hành, bảo trì định kỳ.

Thông tin liên hệ:

  • Tư vấn sản phẩm: 0902660882
  • Email: marketing@vmsco.vn
  • Website: https://vmsco.vn/

Cách chọn máy in date phù hợp theo từng vật liệu in

Máy in date code công nghiệp là thiết bị không thể thiếu để in các thông tin quan trọng như ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD), số lô, mã vạch hay các loại mã tùy biến lên sản phẩm và bao bì. Việc chọn được giải pháp in truy vết phù hợp giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng, tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng và đáp ứng yêu cầu pháp lý cũng như người tiêu dùng. Trong bài viết này, VMS sẽ chia sẻ những cách chọn máy in date phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Cách chọn máy in date phù hợp

Hiểu nhu cầu in ấn thực tế của doanh nghiệp

Trước khi lựa chọn thiết bị in date, doanh nghiệp cần xác định rõ:

  • Những thông tin nào cần in (NSX, HSD, số lô, mã QR, logo…)

  • Số dòng cần in (1–6 dòng hoặc hơn)

  • Chiều cao ký tự (ví dụ: 1,8 mm đến 20 mm)

  • Loại bề mặt in: phẳng, cong, lồi lõm, chất liệu nhựa, kim loại, thủy tinh, gỗ...

Việc xác định nhu cầu giúp bạn thu hẹp các loại máy in date công nghiệp phù hợp và tránh lãng phí đầu tư.

Các yếu tố kỹ thuật quan trọng khi chọn máy in date

Những yếu tố quan trọng khi chọn máy in date

Nội dung và kích thước in

Máy in cần hỗ trợ số dòng và chiều cao ký tự phù hợp với thiết kế bao bì. Điều này quyết định rõ nét các thông tin như NSX, HSD hay logo thương hiệu.

Công nghệ in

  • CIJ (Continuous Inkjet): Linh hoạt, in nhanh, phù hợp dây chuyền lớn.

  • TIJ (Thermal Inkjet): In sắc nét, lý tưởng cho tem nhãn, QR, mã vạch.

  • TTO (Thermal Transfer Overprint): Phù hợp bao bì màng mỏng, túi dẻo.

  • Laser: Bản in bền lâu, thích hợp bề mặt kim loại hoặc yêu cầu độ bền cao.

Tìm hiểu chi tiết các dòng máy in date trước khi quyết định đầu tư:

Thông số kỹ thuật cần lưu ý

  • Độ phân giải (DPI): Máy in mã QR hoặc chi tiết nhỏ cần DPI cao.

  • Tốc độ in: Máy cần đồng bộ với tốc độ dây chuyền, CIJ đáp ứng hàng ngàn sản phẩm/giờ.

  • Kích thước vùng in: Một số dòng chỉ in vùng nhỏ, CIJ linh hoạt hơn.

  • Tiêu chuẩn bảo vệ: Trong môi trường bụi hoặc ẩm, chọn máy có cấp bảo vệ cao, như IP65, để vận hành ổn định.

Chọn máy in date theo chất liệu bề mặt và quy mô sản xuất

Chọn máy in date theo quy mô và môi trường

Chất liệu bề mặt

  • Kim loại, lon thiếc, chai nhựa cong → CIJ hoặc Laser

  • Ván gỗ, bìa carton → CIJ hoặc TIJ

  • Màng nhựa mềm, bao bì túi → TTO hoặc CIJ

  • Ống nhựa (PVC, HDPE) → CIJ

Quy mô sản xuất

  • Nhà máy lớn: Máy tự động CIJ hoặc Laser, đảm bảo tốc độ và độ bền.

  • Nhà máy nhỏ, linh hoạt: Máy cầm tay hoặc TIJ nhỏ gọn, dễ di chuyển.

  • Ứng dụng đặc thù: Ngành dược phẩm, thực phẩm → CIJ với mực chuyên dụng; ngành điện tử, kim loại → Laser.

Lợi ích khi chọn máy in date công nghiệp phù hợp

  • Thông tin in rõ nét, bền màu trên nhiều loại chất liệu

  • Bao bì chuyên nghiệp, nâng cao giá trị thương hiệu

  • Tuân thủ pháp lý, hạn chế rủi ro hàng giả, hàng nhái

  • Tối ưu sản xuất: tốc độ cao, ổn định, giảm downtime

  • Tính linh hoạt: in được nhiều bề mặt, tiết kiệm chi phí đầu tư nhiều loại máy

Chọn nhà cung cấp máy in date uy tín

  • Thương hiệu và kinh nghiệm: Chọn nhà phân phối uy tín, có nhiều năm cung cấp giải pháp in truy vết.

  • Dịch vụ kỹ thuật và bảo hành: Đội ngũ hỗ trợ lắp đặt, bảo trì, sửa chữa nhanh chóng; bảo hành minh bạch.

  • Sản phẩm chính hãng: Đảm bảo linh kiện, mực thay thế luôn sẵn và chất lượng ổn định.

  • Tư vấn giải pháp cá nhân hóa: Nhà cung cấp khảo sát thực tế dây chuyền để đề xuất máy in phù hợp về công nghệ, tốc độ, bề mặt in.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Máy in date nào phù hợp cho dây chuyền tốc độ cao?

Máy CIJ tự động là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng in liên tục, tốc độ cao và linh hoạt.

2. Nếu sản xuất thực phẩm và cần in NSX – HSD trên chai PET, nên chọn loại máy nào?

Máy CIJ hoặc TIJ tùy theo tốc độ dây chuyền và kích thước ký tự, CIJ thích hợp cho dây chuyền nhanh, TIJ cho tem nhãn nhỏ gọn, sắc nét.

Liên hệ VMS để được tư vấn miễn phí và tận tình:

  • Tư vấn sản phẩm: 0902660882 (Zalo)
  • Email: marketing@vmsco.vn
  • Website: https://vmsco.vn/

Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025

So sánh công nghệ in CIJ và TIJ: Nên chọn loại nào?

Trong bối cảnh sản xuất hiện đại, đặc biệt là khi truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc chọn công nghệ in ngày sản xuất, hạn sử dụng hay mã QR cực kỳ quan trọng. Hai công nghệ in phổ biến nhất cho mục đích này là Continuous Inkjet (CIJ)Thermal Inkjet (TIJ). VMS sẽ so sánh công nghệ in CIJ và TIJ chi tiết qua bài viết dưới đây, giúp bạn lựa chọn thiết bị in date tự động phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp.

So sánh công nghệ in CIJ và TIJ

Tổng quan về công nghệ in CIJ và TIJ

Trước khi đi sâu vào so sánh, hãy cùng tìm hiểu cơ chế hoạt động cơ bản của máy in phun mực liên tục (CIJ)máy in phun nhiệt (TIJ), vì hiểu rõ nguyên lý sẽ giúp bạn chọn công nghệ phù hợp hơn.

  • CIJ (Continuous Inkjet): Công nghệ in mực phun liên tục, không tiếp xúc, sử dụng điện trường để điều hướng các giọt mực siêu nhỏ. Máy CIJ có thể in liên tục nhiều dòng với tốc độ cao, thích hợp cho các dây chuyền sản xuất công nghiệp lớn.

Công nghệ CIJ (Continuous Inkjet)
  • TIJ (Thermal Inkjet): Sử dụng nhiệt để tạo bong bóng khí trong hộp mực, đẩy mực ra ngoài đầu phun. Máy TIJ nhỏ gọn, ít bảo trì, đầu in thay thế dễ dàng và độ phân giải cao, lý tưởng để in các ký tự nhỏ như mã QR hoặc barcode.

Công nghệ TIJ (Thermal Inkjet)

So sánh công nghệ in CIJ và TIJ chi tiết

Dưới đây là phân tích chuyên sâu dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng – tốc độ, chi phí, bảo trì, vận hành, khả năng ứng dụng – để doanh nghiệp cân nhắc lựa chọn máy in phun date code.

Cơ chế phun mực và hiệu suất vận hành

Máy in phun mực liên tục (CIJ) hoạt động dựa trên điện trường: mực được bơm liên tục qua đầu phun, các giọt được tích điện và điều hướng bằng điện trường, phần mực thừa được thu hồi để sử dụng lại. Nhờ vậy, CIJ có thể in liên tục 24/7, phù hợp với dây chuyền tốc độ cao.

TIJ sử dụng bộ điện trở tạo nhiệt, sinh bong bóng khí đẩy mực ra thành giọt. Cơ chế này đơn giản, chi phí bảo trì thấp, nhưng không phù hợp để chạy liên tục với dây chuyền khối lượng lớn.

Tốc độ in và độ bền hoạt động

CIJ có khả năng vận hành với tốc độ từ 1,46 đến 10 m/s, lý tưởng cho các dây chuyền công nghiệp lớn cần in số lô, hạn sử dụng, mã QR… nhanh và liên tục.

TIJ có tốc độ thấp hơn, khoảng 60,96 đến 300 m/phút (~1,02 – 5,0 m/s), vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất vừa và nhỏ hoặc in chi tiết cao như barcode, QR code, logo.

Khả năng tương thích vật liệu và khoảng cách in

CIJ linh hoạt vật liệu, in được nhựa, kim loại, thủy tinh, gỗ, kể cả bề mặt cong, với khoảng cách đầu phun đến sản phẩm tối đa 12 mm.

TIJ chủ yếu cho bề mặt phẳng, thấm hút như giấy, carton, nhãn dán. Khoảng cách lý tưởng khi in TIJ rất ngắn, khoảng 1–6 mm, nên cần cẩn thận khi lắp đặt để tránh va chạm.

Chi phí đầu tư và bảo trì

  • CIJ: Chi phí đầu tư ban đầu cao, thường trên 100 triệu đồng, phù hợp với các cơ sở vừa và lớn. Bảo trì phức tạp hơn, cần vệ sinh đầu phun, thay bộ lọc và kiểm tra hệ thống mực định kỳ.

  • TIJ: Chi phí đầu tư thấp hơn, khoảng 40–70 triệu đồng tùy model. Thay hộp mực tích hợp đầu in mới mỗi lần, giảm công sức bảo trì.

Vật tư tiêu hao và chi phí vận hành

CIJ sử dụng mực pha với dung môi, cần dung môi dễ bay hơi để vệ sinh đầu phun, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn và có thể tạo mùi trong xưởng.

TIJ dùng hộp mực khép kín, không cần dung môi, thân thiện với người vận hành và môi trường. Tuy nhiên, nếu in số lượng lớn, chi phí thay hộp mực TIJ có thể cao hơn.

Khả năng in đa dòng và ứng dụng thực tế

CIJ có khả năng in từ 1 đến 6 dòng, linh hoạt in nhiều thông tin như ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã QR, logo.

TIJ in từ 1 đến 4 dòng, nhưng nổi bật về độ phân giải cao (600 dpi), phù hợp để in mã vạch, QR code hoặc các ký tự nhỏ và chi tiết.

Khi nào nên chọn CIJ, khi nào nên chọn TIJ

  • Chọn CIJ nếu:

    • Dây chuyền sản xuất lớn, hoạt động liên tục 24/7.

    • Cần in nhiều dòng thông tin trên nhiều loại bao bì.

    • Cần khả năng in từ khoảng cách xa.

    • Sẵn sàng đầu tư cao hơn và chấp nhận chi phí bảo trì, vận hành lớn.

  • Chọn TIJ nếu:

    • Sản xuất vừa hoặc nhỏ, không cần in liên tục tốc độ cao.

    • Muốn bản in sắc nét, độ phân giải cao.

    • Bao bì chủ yếu phẳng, thấm hút.

    • Ưu tiên thiết bị nhỏ gọn, bảo trì đơn giản, chi phí đầu tư thấp.

Nên dùng máy in phun date CIJ hay TIJ

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng CIJ và TIJ

  • Xác định nhu cầu sản xuất, số lượng sản phẩm, tốc độ dây chuyền trước khi chọn máy.

  • Kiểm tra khoảng cách lắp đặt đầu in, CIJ linh hoạt hơn, TIJ cần lắp rất gần bề mặt in.

  • Tối ưu chi phí vận hành bằng cách cân nhắc giữa mực CIJ + dung môi và hộp mực TIJ.

  • In thử trên mẫu bao bì thực tế để kiểm tra độ bám mực, chất lượng in.

  • Bảo dưỡng định kỳ với CIJ để tránh tắc mực và đảm bảo độ ổn định của máy.

Thông tin liên hệ:

  • Tư vấn sản phẩm: 0902660882 (Zalo)
  • Email: marketing@vmsco.vn
  • Website: https://vmsco.vn/

Máy in date in được mấy dòng? Hướng dẫn đánh giá chi tiết

Máy in date in được mấy dòng là thông tin quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm để đảm bảo đầy đủ dữ liệu truy xuất nguồn gốc trên sản phẩm như hạn sử dụng, ngày sản xuất, mã lô hay QR code. Việc lựa chọn đúng công nghệ và model máy in date sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm lãng phí mực in và tối ưu tốc độ dây chuyền.

Máy in date in được mấy dòng

Nguyên lý kỹ thuật quyết định số dòng in

Khả năng in bao nhiêu dòng phụ thuộc chủ yếu vào hai yếu tố kỹ thuật:

  • Khổ in của hộp mực (TIJ): Chiều cao của khung mực quyết định số dòng. Người vận hành có thể điều chỉnh kích thước ký tự và khoảng cách dòng trong giới hạn cho phép.

  • Ma trận điểm của đầu in (CIJ): Mỗi dòng chiếm một phần trong ma trận điểm. Khi in nhiều dòng, ký tự phải nhỏ hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ và độ sắc nét.

Hiểu rõ nguyên lý này giúp doanh nghiệp chọn đúng máy in date tự động phù hợp với nhu cầu và tốc độ dây chuyền.

Máy in phun CIJ – in nhiều dòng tốc độ cao

Máy in phun mực liên tục CIJ có thể in từ 1 đến 6 dòng ký tự, phù hợp với sản xuất công nghiệp tốc độ cao.

  • Nguyên lý: Mực được phun liên tục qua vòi phun áp lực cao, không tiếp xúc trực tiếp với bề mặt, có thể in trên thủy tinh, nhựa, kim loại, bao bì mềm, thậm chí cáp điện.

  • Khả năng in: tối đa 6 dòng, chiều cao ký tự có thể điều chỉnh, tốc độ in lên đến 10 m/s.

  • Nội dung in: chữ, số, ký hiệu, mã vạch, QR code, logo.

  • Ví dụ các model: Linx 8920, Linx 8940 Spectrum, phù hợp in 4–6 dòng trên dây chuyền tốc độ cao.

CIJ là lựa chọn lý tưởng khi doanh nghiệp cần in nhiều dòng trên vật liệu khó bám mực mà vẫn duy trì tốc độ sản xuất.

Máy in CIJ (Continuous Inkjet) – in tối đa 6 dòng

Máy in phun TIJ – in sắc nét, chi tiết

Máy in phun nhiệt TIJ thường in được 1–4 dòng, nhưng ưu điểm là độ phân giải rất cao, lý tưởng cho mã vạch, logo hay QR code nhỏ.

  • Nguyên lý: Đốt nóng điện trở trong hộp mực tạo bong bóng đẩy mực lên bề mặt.

  • Khả năng in: 1–4 dòng, chiều cao ký tự từ 12,7 mm đến 50 mm tùy đầu in, độ phân giải đạt 600 dpi.

  • Khoảng cách in: 1–6 mm, phù hợp cho các loại bao bì phẳng, nhựa, kim loại hoặc carton.

  • Ví dụ các model: U2 Mobile S, U2 Smart, Anser X1, Smart Printhead – tất cả đều dễ vận hành, linh hoạt trong in đa dòng nhỏ.

TIJ phù hợp khi doanh nghiệp ưu tiên bản in sắc nét, số dòng không quá nhiều và tốc độ dây chuyền vừa phải.

Máy in TIJ (Thermal Inkjet) – in 1–4 dòng

Chọn máy in date theo số dòng và nhu cầu sản xuất

Doanh nghiệp nên cân nhắc các yếu tố sau khi chọn máy in phun date công nghiệp:

  • Số dòng cần in: 1–2 dòng cho in trung bình, 3–4 dòng cho in đa năng, 4–6 dòng cho dây chuyền tốc độ cao.

  • Vật liệu in: nhựa, thủy tinh, kim loại, carton, bao bì mềm.

  • Tốc độ dây chuyền: dây chuyền nhanh cần máy CIJ, dây chuyền vừa và chậm có thể dùng TIJ.

  • Chất lượng bản in: in mã vạch, QR code, logo cần độ phân giải cao → chọn TIJ.

Doanh nghiệp nên thử in trực tiếp trên sản phẩm để kiểm tra độ bám mực và chất lượng bản in trước khi đặt mua. Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định in hạn sử dụng, ngày sản xuất để đảm bảo minh bạch.

Cách chọn máy in date theo số dòng in

Mối quan hệ giữa số dòng in và tốc độ sản xuất

Số dòng in ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ in thực tế:

  • Tăng số dòng đồng nghĩa đầu in phải xử lý nhiều ký tự hơn → tốc độ in giảm.

  • Ví dụ: in 1 dòng trên một số model CIJ đạt 7 m/s, nhưng in 2 dòng tốc độ giảm chỉ còn khoảng 2–3 m/s.

  • Càng in nhiều dòng, tốc độ tối đa càng giảm, doanh nghiệp cần cân bằng giữa số dòng và hiệu suất dây chuyền.

Với dây chuyền tốc độ cao, các dòng CIJ như Linx 8920, Linx 8940 là lựa chọn phù hợp. Nếu ưu tiên độ sắc nét và dễ vận hành, TIJ vẫn là giải pháp tối ưu.

Kinh nghiệm lựa chọn và vận hành máy in date

  • In test trên sản phẩm thật: kiểm tra độ bám mực, chất lượng ký tự, khoảng cách đầu in.

  • Cân nhắc hiệu suất và chi phí: chọn máy in đúng nhu cầu, tránh lãng phí khả năng in nhiều dòng khi dây chuyền chậm.

  • Dịch vụ bảo trì: bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, hướng dẫn vận hành và vệ sinh đầu in.

  • Tuân thủ quy định in hạn sử dụng và ngày sản xuất: đảm bảo minh bạch, hợp pháp.

Với hơn 24 năm kinh nghiệm, VMS tư vấn chọn máy in date phù hợp, in test trực tiếp và hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sản xuất.

Thông tin liên hệ: 

  • Tư vấn sản phẩm: 0902660882
  • Email: marketing@vmsco.vn
  • Website: https://vmsco.vn/

Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

Địa chỉ bán máy khắc laser tại Đà Nẵng chất lượng, uy tín

Nếu bạn đang tìm kiếm địa điểm bán máy khắc laser tại Đà Nẵng loại tốt, chất lượng, VMS là đơn vị uy tín với hơn 24 năm kinh nghiệm, chuyên cung cấp các dòng máy khắc laser hiện đại với các công nghệ như Fiber, CO2, UV nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu lớn như Linx, Sunine, Mango. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại máy khắc laser phổ biến, ứng dụng thực tế, đồng thời gợi ý lựa chọn sản phẩm phù hợp cho doanh nghiệp tại Đà Nẵng.

Nhu cầu sử dụng máy khắc laser tại Đà Nẵng

Máy khắc laser hiện đại là thiết bị không thể thiếu trong sản xuất, đặc biệt với các doanh nghiệp tại Đà Nẵng. Thiết bị này dùng chùm tia laser để khắc ký tự, số sê-ri, ngày sản xuất, logo, mã QR lên nhiều loại vật liệu khác nhau. Từ kim loại đến phi kim, mỗi loại máy đều có khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng trong sản xuất, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Nhu cầu sử dụng máy khắc laser tại Đà Nẵng

Đặc điểm chung của máy khắc laser

Các dòng máy khắc laser đều có những ưu điểm nổi bật:

  • Không tiêu hao nhiên liệu và thân thiện môi trường.

  • Dễ lắp đặt, vận hành đơn giản, đầu quét xoay linh hoạt 720 độ.

  • Vùng khắc rộng, hệ thống dễ dàng tích hợp vào dây chuyền sản xuất.

  • Khả năng điều chỉnh chùm tia chính xác cao, phù hợp với các yêu cầu sản xuất nghiêm ngặt.

Đặc điểm chung của các dòng máy khắc laser

Đặc điểm từng loại máy khắc laser tại VMS

VMS cung cấp đa dạng các dòng máy khắc laser, mỗi loại phù hợp với vật liệu và nhu cầu sử dụng riêng:

Máy khắc laser Fiber

Dòng máy khắc laser Fiber lý tưởng để khắc kim loại và một số vật liệu phi kim. Bước sóng 1064nm, tốc độ khắc lên đến 18.000mm/s (Sunine) và 12.000mm/s (Mango). Model tiêu biểu:

  • Sunine: K730 (30W), K720 (20W), K750 (50W), K7100 (100W)

  • Mango: MGD20, MGD30, MGD50

  • Linx: FSL20, FSL50

Máy khắc laser CO2

Công nghệ này dùng bước sóng 9,3–10,6μm, thích hợp với polymer, giấy, gỗ, gốm và một số kim loại phủ sơn. Tốc độ khắc lên đến 12.000mm/s, tốc độ dây chuyền 0–189m/phút. Model máy khắc laser CO2 tiêu biểu:

  • Sunine: K630 (30W), K660 (60W)

  • Mango: MGC30 (30W), MGC60 (60W)

  • Linx: CSL10, CSL30, CSL60

Máy khắc laser UV

Máy khắc laser UV khắc lạnh với bước sóng 355nm, thích hợp cho vật liệu nhạy cảm với nhiệt như PE, HDPE, LDPE, PP, ABS, PVC. Tốc độ khắc đạt 12.000mm/s, hệ thống làm mát bằng nước. Model tiêu biểu:

  • Sunine: K905, K910, K915

  • Mango: MGU03, MGU05, MGU10

Ứng dụng thực tế của máy khắc laser trong sản xuất

Máy khắc laser được áp dụng trong nhiều ngành như thực phẩm, đồ uống, điện tử, linh kiện, dược phẩm, hóa mỹ phẩm, bao bì. Nhờ khả năng khắc chính xác, tốc độ nhanh và độ bền cao, doanh nghiệp có thể tạo nhãn hiệu chuyên nghiệp trên sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Các tiêu chí quan trọng khi lựa chọn máy khắc laser tại Đà Nẵng

Để chọn được máy khắc laser phù hợp, doanh nghiệp cần lưu ý những tiêu chí sau:

  • Xác định vật liệu cần khắc: Kim loại hay phi kim, độ cứng, độ dày.

  • Công suất và tốc độ máy: Chọn máy đáp ứng nhu cầu sản xuất thực tế, không quá dư thừa nhưng đủ nhanh để tối ưu năng suất.

  • Vùng khắc và độ chính xác: Đảm bảo phù hợp với sản phẩm và yêu cầu thẩm mỹ.

  • Hệ thống làm mát và bảo trì: Máy UV và Fiber cần hệ thống làm mát ổn định để vận hành liên tục.

  • Tính năng mở rộng: Tích hợp phần mềm quản lý, kết nối dây chuyền, hỗ trợ tự động hóa.

  • Nhà cung cấp uy tín: Chọn đơn vị có kinh nghiệm, sản phẩm chính hãng, dịch vụ bảo hành và kỹ thuật rõ ràng.

So sánh các công nghệ máy khắc laser Fiber, CO2 và UV

  • Fiber: Khắc kim loại nhanh, chính xác, bền màu, phù hợp sản xuất công nghiệp.

  • CO2: Khắc tốt vật liệu phi kim, gỗ, giấy, nhựa, thích hợp in trên bao bì, nhãn hàng.

  • UV: Khắc lạnh, chất lượng cao trên vật liệu nhạy cảm, giảm tác động nhiệt, bản in sắc nét.

So sánh các công nghệ máy khắc laser Fiber, CO2 và UV

VMS – địa chỉ cung cấp máy khắc laser tại Đà Nẵng uy tín

VMS tọa lạc tại 630–632 Ngô Quyền, Phường An Hải, Đà Nẵng, cung cấp máy khắc laser với đa dạng công suất từ 3W đến 100W, đáp ứng mọi nhu cầu từ xưởng sản xuất nhỏ đến nhà máy lớn. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp, cùng chính sách bảo hành 12 tháng giúp khách hàng an tâm vận hành thiết bị.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về máy khắc laser tại Đà Nẵng

1. Máy khắc laser Fiber phù hợp với loại vật liệu nào?
Máy Fiber khắc được hầu hết kim loại và một số vật liệu phi kim như PVC, giấy nhôm.
2. Máy khắc laser UV có ưu điểm gì so với CO2?
Máy UV khắc lạnh, tạo bản in chất lượng cao trên vật liệu nhạy cảm với nhiệt.
3. VMS có hỗ trợ lắp đặt và bảo trì sau khi mua máy không?
Có, VMS cung cấp dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ 24/7 và bảo hành 12 tháng.

Thông tin liên hệ

Vì sao máy khắc laser UV được ưa chuộng? Những ưu điểm nổi bật

Trong bối cảnh sản xuất công nghiệp ngày càng hiện đại hóa, việc dùng máy khắc laser để khắc, đánh dấu hoặc in mã trên các vật liệu nhạy nhiệt trở thành nhu cầu thiết yếu của nhiều doanh nghiệp. Máy khắc laser UV từ VMS chính là lựa chọn tối ưu giúp bạn đạt được sự tinh xảo, nhanh chóng và ổn định trong quy trình sản xuất.

Máy khắc laser UV là gì và cách hoạt động như thế nào?

Máy khắc laser UV sử dụng tia laser có bước sóng 355 nm, thuộc vùng cực tím (UV), để thực hiện quá trình “khắc lạnh” (cold marking). Thay vì đốt cháy bề mặt vật liệu bằng nhiệt, tia UV này tác động lên liên kết phân tử, tạo ra vết khắc chính xác mà hầu như không sinh nhiệt. Nhờ vậy, nó giữ nguyên cấu trúc, màu sắc và tính chất của vật liệu sau khi khắc.

Ưu điểm nổi bật của máy in date laser tiên tiến này là độ chính xác cực cao, tốc độ nhanh, và khả năng làm việc trên nhiều loại vật liệu nhạy cảm mà các công nghệ khắc khác khó xử lý hiệu quả.

Máy khắc laser UV

Ứng dụng thực tế của máy khắc laser UV trong sản xuất

Máy khắc laser UV rất linh hoạt và được sử dụng nhiều trong các ngành cần độ chi tiết cao và không chịu ảnh hưởng nhiệt lớn:

  • Nhựa kỹ thuật cao: Khắc trên ABS, PE, PP, HDPE... mà không làm biến dạng vật liệu.

  • Thủy tinh, silicon: Vết khắc rõ nét mà không làm nứt hoặc làm thay đổi đặc tính.

  • Linh kiện điện tử & thiết bị y tế: Đánh dấu số serial, logo, mã QR… trên bề mặt rất nhỏ.

  • Bao bì dược phẩm, mỹ phẩm: Khắc tem, hạn sử dụng, số lô mà vẫn giữ sự sang trọng, tinh tế.

Nhờ khả năng khắc “lạnh”, máy UV đặc biệt thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi độ tinh xảo cao và yêu cầu khắc lâu dài.

Ứng dụng thực tế của máy khắc laser UV trong sản xuất

Điểm mạnh của máy khắc laser UV

Máy khắc laser UV mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các công nghệ khắc truyền thống:

  1. Độ chính xác cao: Khắc các chi tiết siêu nhỏ, đường nét sắc sảo, độ phân giải cao.

  2. Khắc lạnh, ít ảnh hưởng nhiệt: Vật liệu sau khắc không bị cháy xém, biến dạng hay mất màu.

  3. Tốc độ khắc nhanh: Các model UV của VMS như MGU03, MGU05, MGU10 hoặc Sunine K905, K910, K915 đạt tốc độ lên tới 12.000 mm/s.

  4. Vùng khắc đa dạng: Phù hợp từ tem nhỏ đến sản phẩm lớn, với kích thước vùng khắc từ 100×100 mm đến 600×600 mm.

  5. Đa dạng công suất: Từ 3W, 5W, 10W đến 15W, đáp ứng cả nhu cầu sản xuất nhỏ lẻ lẫn công nghiệp quy mô lớn.

  6. Linh hoạt cao: Khắc trên bề mặt cong, góc cạnh hoặc chi tiết siêu nhỏ nhờ khả năng điều khiển tia laser tinh vi.

So sánh công nghệ: Laser UV, CO₂ và Fiber

Hiểu rõ ưu nhược điểm của các công nghệ khắc giúp lựa chọn máy phù hợp:

  • Máy khắc Laser CO₂: Bước sóng dài, thích hợp vật liệu phi kim như gỗ, giấy, vải. Tạo nhiều nhiệt, dễ gây cháy xém hoặc thay đổi cấu trúc vật liệu.

  • Máy khắc Laser Fiber: Bước sóng ~1064 nm, chuyên khắc kim loại, có khả năng khắc màu trên kim loại nhưng nhiệt sinh ra cao hơn.

  • Máy khắc Laser UV: Ưu việt khi khắc vật liệu phi kim kỹ thuật cao, chi tiết nhỏ, bề mặt nhạy nhiệt, ít chịu tác động nhiệt.

So sánh máy khắc laser UV với các công nghệ khác

Kinh nghiệm chọn mua máy khắc laser UV

Để đầu tư hiệu quả, cần cân nhắc:

  • Xác định vật liệu cần khắc, kích thước chi tiết, sản lượng: linh kiện nhỏ hay bao bì lớn, dây chuyền tự động hay thủ công.

  • Chọn công suất phù hợp:

    • 3W: tem, linh kiện nhỏ, nhựa mỏng.

    • 5W: đa dạng vật liệu nhạy nhiệt.

    • 10W – 15W: dây chuyền sản xuất lớn, tốc độ cao.

  • Lựa chọn thương hiệu và nhà cung cấp uy tín: VMS phân phối chính hãng các dòng máy của Mango, Sunine.

  • Xem xét dịch vụ hậu mãi: hỗ trợ kỹ thuật 24/7, bảo hành 12 tháng, đào tạo vận hành, cung cấp linh kiện và bảo trì định kỳ.

  • Đánh giá tổng chi phí đầu tư: bao gồm chi phí vận hành, bảo trì, tuổi thọ máy để tối ưu hiệu quả.

Một số model máy khắc laser UV nổi bật

  • MANGO MGU‑series: MGU03, MGU05, MGU10; bước sóng 355 nm; vùng khắc từ 100×100 mm đến 600×600 mm; tốc độ ≤ 12.000 mm/s; làm mát bằng nước hoặc không khí; phù hợp khắc bao bì dược phẩm, linh kiện điện tử.

  • Sunine K900‑series: K905, K910, K915; bước sóng 355 nm; vùng khắc 110×110 đến 600×600 mm; tốc độ cao; dễ tích hợp dây chuyền tự động.

  • Laser UV510C: bước sóng 355 nm; hệ thống quét Scanlab; tốc độ khắc tối đa cao; độ chính xác lặp lại ±0.001 mm; kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế.

Vì sao nên mua máy khắc laser UV tại VMS?

  • Kinh nghiệm lâu năm: hơn 24 năm cung cấp máy in date chính hãng.

  • Hỗ trợ toàn diện: tư vấn, demo, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa.

  • Dịch vụ kỹ thuật 24/7bảo hành chính hãng 12 tháng.

  • Linh kiện và phụ tùng sẵn kho, giúp rút ngắn thời gian bảo trì, thay thế.

Câu hỏi thường gặp về máy khắc laser UV

1. Máy khắc laser UV có thể khắc trên kim loại không?

Chủ yếu khắc vật liệu phi kim như nhựa, thủy tinh, silicon. Khắc kim loại nên dùng Fiber.

2. Máy UV có tạo nhiệt cao khi khắc không?

Rất thấp, nhờ bước sóng 355 nm và quá trình khắc lạnh.

3. Thời gian bảo hành tại VMS là bao lâu?

Bảo hành chính hãng 12 tháng.

4. Máy có thể tích hợp dây chuyền tự động không?

Có, một số dòng như Sunine K900-series được thiết kế dễ tích hợp vào hệ thống băng tải hoặc dây chuyền tự động.

Đầu tư máy khắc laser UV giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo tính thẩm mỹ, chính xác. Liên hệ VMS để được tư vấn sản phẩm, demo máy và nhận báo giá chi tiết:

  • Tư vấn sản phẩm: 0902660882 (Zalo)
  • Email: marketing@vmsco.vn
  • Website: https://vmsco.vn/

Thứ Tư, 12 tháng 11, 2025

Ứng dụng đa dạng của máy khắc laser fiber trong sản xuất

Trong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện nay, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với các ngành đòi hỏi độ tinh xảo và thẩm mỹ cao. Máy khắc laser fiber là giải pháp tiên tiến giúp khắc thông tin chính xác, bền bỉ, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả vận hành. VMS với hơn 24 năm kinh nghiệm cung cấp máy in date laser chính hãng là đối tác tin cậy cho các doanh nghiệp khi lựa chọn máy khắc laser hiện đại!

Máy khắc laser fiber là gì?

Máy khắc laser fiber hoạt động dựa trên tia laser sợi quang, được phát triển mạnh từ thập niên 1990 nhờ cải tiến vật liệu đất hiếm và công nghệ sợi quang. Nguồn laser fiber được khuếch đại bên trong sợi quang đặc biệt, truyền dẫn ổn định với bước sóng 1,064 micromet, kết hợp hệ thống thấu kính hội tụ tạo điểm tiêu cự siêu nhỏ, cho mật độ năng lượng cao và đường khắc sắc nét. 

Thiết bị in date laser này phù hợp với nhiều loại vật liệu, đặc biệt là kim loại và nhựa kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu cao về độ chính xác và bền bỉ.

Máy khắc laser fiber

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy khắc laser fiber

Máy khắc laser fiber bao gồm các bộ phận chính:

  • Bộ phận Scan/khắc fiber: Dẫn hướng tia laser chính xác đến bề mặt vật liệu nhờ hệ thống gương quét X-Y.

  • Thấu kính hội tụ: Tập trung tia laser thành điểm nhỏ, khắc chi tiết và bền trên bề mặt.

  • Nguồn laser fiber: Thành phần cốt lõi quyết định công suất, tốc độ và độ sắc nét.

  • Main laser: Bo mạch điều khiển toàn bộ hệ thống, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác.

  • Phần mềm điều khiển: Xử lý lệnh khắc và hình ảnh, giúp tạo các bản khắc phức tạp dễ dàng.

  • Khung máy: Chịu lực, chịu nhiệt tốt, bảo vệ các linh kiện bên trong.

Nguyên lý hoạt động dựa trên việc tia laser tập trung tạo nhiệt khiến bề mặt vật liệu bay hơi, nóng chảy hoặc biến màu, từ đó hình thành vết khắc sắc nét và bền lâu.

Cấu tạo của máy khắc laser fiber

Ưu điểm nổi bật của máy khắc laser fiber

Máy khắc laser fiber mang lại nhiều lợi thế cho sản xuất:

  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng lắp đặt trong dây chuyền hiện có.

  • Khả năng tương thích với dây chuyền tốc độ cao, vùng khắc rộng.

  • Tuổi thọ nguồn laser lên tới 100.000 giờ, giảm chi phí bảo dưỡng.

  • Khả năng khắc trên đa dạng vật liệu: thép, nhôm, đồng, nhựa kỹ thuật như ABS, PE, PVC.

  • Công suất đa dạng từ 20W đến 50W, phù hợp cả nhu cầu khắc đơn giản và phức tạp.

Ưu điểm nổi bật của máy khắc laser fiber

Ứng dụng thực tế của máy khắc laser fiber trong sản xuất

Máy khắc laser fiber được sử dụng rộng rãi để khắc chữ, số, mã lô, logo, hình ảnh, mã QR trên kim loại, nhựa, thép và nhiều vật liệu công nghiệp khác. Thiết bị đặc biệt hữu ích trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử và nhựa, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng, nâng cao giá trị sản phẩm và tối ưu truy xuất nguồn gốc.

Trước khi lựa chọn máy, doanh nghiệp nên thử nghiệm trên mẫu vật liệu thực tế để đảm bảo hiệu quả khắc và độ phù hợp.

Ứng dụng thực tế của máy khắc laser fiber trong sản xuất

Lý do chọn mua máy khắc laser fiber tại VMS

VMS cung cấp máy chính hãng, đầy đủ CO, CQ, tư vấn đúng nhu cầu khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, vận hành, sửa chữa với đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm. Bảo hành 12 tháng, dịch vụ hậu mãi tận tâm, giúp doanh nghiệp yên tâm vận hành liên tục.

Các dòng máy khắc laser fiber chất lượng cao tại VMS:

  • Máy khắc laser fiber FSL20 – FSL50 Linx: Sử dụng nguồn laser tuổi thọ 100.000 giờ, đạt chuẩn IP54, tạo khắc rõ nét trên kim loại, nhựa, màng mỏng, với công suất 20W và 50W.

  • Máy khắc laser fiber MGD Mango (20W/30W/50W): Khả năng khắc tốc độ cao 12.000mm/s, trọng lượng 16kg, thích hợp dây chuyền sản xuất linh hoạt, bước sóng 1064nm, tối ưu khắc logo, ngày sản xuất, mã QR.

Thông tin liên hệ:
  • Tư vấn sản phẩm: 0902660882 (Zalo)
  • Email: marketing@vmsco.vn
  • Website: https://vmsco.vn/

FAQ về máy khắc laser fiber

Máy khắc laser fiber có khắc được trên thủy tinh không?

Máy không thích hợp với vật liệu hấp thụ tia laser kém như thủy tinh, mica hay giấy, nên hiệu quả khắc sẽ thấp.

Máy khắc laser fiber dùng cho nhựa được không?

Hoàn toàn được, đặc biệt với các loại nhựa kỹ thuật như ABS, PE, PVC, giúp khắc thông tin, logo và mã QR chính xác.

Tuổi thọ nguồn laser fiber là bao lâu?

Nguồn laser fiber có tuổi thọ lên đến 100.000 giờ, đảm bảo hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Có thể thay đổi công suất máy khắc laser fiber không?

VMS cung cấp các dòng máy với nhiều mức công suất từ 20W, 30W đến 50W, đáp ứng nhu cầu sản xuất từ cơ bản đến nâng cao.